Triều đại Việt
nam |
Niên hiệu Việt
nam |
Năm |
Niên hiệu
Trung Quốc |
Triều đại
Trung Quốc |
Âm lịch |
Dương lịch |
Họ Hồng Bàng(2879T -
257T) 2622 năm, quốc hiệu Văn Lang, kinh đô Phong Châu (Vĩnh Phú) |
Kinh Dương Vương, Lạc Long
Quân và Hùng Vương. |
. |
18 đời
|
2879T-258T |
. |
Phục Hi, Thần Nông, Hoàng
Đế, Hạ, Thương, Chu. |
Nhà Thục (257T-208T) 50
năm quốc hiệu Âu Lạc, kinh đô Phong Khê (Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội) |
Thục An Dương Vương(257T) |
An Dương Vương |
Giáp Thìn |
257T-208T |
Năm Thứ 58 (246T đến 208T) |
Chu Noãn Vương, Tần Thủy
Hoàng |
Nhà Triệu (207T-111T)
97 năm, quốc hiệu Nam Việt, kinh đô Phiên Ngung (gần Quãng Châu Trung Quốc) |
Triệu Võ Vương (Đà)(207T) |
. |
Giáp Ngọ |
207T-136T |
Năm Thứ 3 |
Tần Nhị Thế |
Triệu Văn Vương (136T) |
. |
ấtTị
|
136T-124T |
Kiến Nguyên 5 |
Hán Võ Đế |
Triệu Minh Vương (124T) |
. |
Đinh Tị
|
124T-112T |
Nguyên Sóc 6 |
Hán Võ Đế |
Triệu Ai Vương (112T) |
. |
Kỷ Tị
|
112T
|
Nguyên Đỉnh 5 |
Hán Võ Đế |
Vệ (thuật) Dương Vương
(111T) |
Kiến Đức |
Canh Ngọ |
111T
|
Nguyên Đỉnh 6 |
Hán võ Đế |
Thời kỳ đấu tranh chống
phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ nhất (207T-39) 246 năm |
Thời Tây Hán |
. |
Canh Ngọ |
111T-25 |
Nguyên Đỉnh 6 |
Hán Võ Đế |
Thời Đông Hán |
. |
ấtDậu
|
25-40 |
Kiến Võ 1 |
Hán Quang Võ |
Trưng Nữ Vương (40-43)
3 năm, kinh đô Mê Linh, (huyện Yên Lăng, Vĩnh Phú) |
Trưng Vương (40-43) |
Trưng Trắc |
Canh Tý |
40-43 |
Kiến Võ 16 |
Hán Quang Võ |
Thời kỳ đấu tranh chống
phong kiến phương Bắc thống trị |
Thời Đông Hán |
. |
Quý Mão |
43
|
Kiến Võ 19 |
Hán Quang Võ |
Thời Ngô |
. |
Giáp Tý |
244
|
Diên Hy 7 |
Tam Quốc |
Bà Triệu |
. |
Mậu Thìn |
248
|
Diên Hy 11 |
Tam Quốc |
Thời Ngô, Ngụy |
. |
Giáp Thân |
264
|
Hàm Hy 1 |
Ngụy Nguyên Đế |
Thời Ngô, Tấn |
. |
ất Dậu
|
265-279 |
Thái Thủy 1 |
Tấn Võ Đế |
Thời Tấn |
. |
Canh Tý |
280-420 |
Thái Khang 1 |
Tấn Võ Đế |
Thời Lưu Tống |
. |
Canh Thân |
420-479 |
Vĩnh Sơ 1 |
Tống Võ Đế |
Thời Tề |
. |
Kỷ Mùi |
479-505 |
Kiến Nguyên 1 |
Tề Cao Đế |
Thời Lương |
. |
ất Dậu
|
505-543 |
Thiên Giám 4 |
Lương Võ Đế |
Nhà Tiền Lý và Nhà
Triệu (544-603) 58 năm,quốc hiệu Vạn Xuân, kinh đô Long Biên (Hà Bắc) |
Lý Nam Đế (Lý Bôn)(544-548) |
Thiên Đức |
Giáp Tý |
544-548 |
Đại Đồng 10 |
Lương Võ Đế |
Lý Đào Lang Vương (549-555)
|
Thiên Bảo |
Kỷ Tị
|
549-555 |
Thái Thanh 3 |
Lương Võ Đế |
Triệu Việt Vương (549-570)
|
Triệu Quang Phục |
Kỷ Tị
|
549-570 |
Thái Thanh 3 |
Lương Võ Đế |
Hậu Lý Nam Đế (571-603) |
Lý Phật Tử |
Tân Mão |
571-603 |
Thái Kiến 3 |
Trần Tuyên Đế |
Thời kỳ đấu tranh chống
phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ ba (603-939) 336 năm |
Thời Tùy |
. |
Quý Hợi |
603-617 |
Nhân Thọ 3 |
Tùy Văn Đế |
Thời Đường |
. |
Mậu dần |
618-721 |
Võ Đức 1 |
Đường Cao Tổ |
Mai Hắc Đế (722) |
Mai Thúc Loan |
Nhâm Tuất |
722
|
Khai Nguyên 10 |
Đương Huyền Tông |
Thời Đường |
. |
Quý Hợi |
723-790 |
Khai Nguyên 11 |
Đường Huyền Tông |
Bố Cái Đại Vương (791) |
Phùng Hưng |
Tân Mùi
|
791
|
Trinh Nguyên 7 |
Đường Đức Tông |
Thời Đường |
. |
Nhâm Thân |
792-906 |
Trinh Nguyên 8 |
Đường Đức Tông |
Thời Hậu Lương |
. |
Đinh Mão |
907-922 |
Khai Bình 1 |
Lương Thái Tổ |
Thời Hậu Đường |
. |
Quý mùi |
923-936 |
Đồng Quang 1 |
Đường Trang Tông |
Thời Hậu Tấn |
. |
Đinh Dậu |
937-938 |
Thiên Phúc 2 |
Tấn Cao Tổ |
Nhà Ngô (939-967) 28
năm, kinh Cô Loa (huyện Đông Anh, Hà Nội) |
Ngô Vương (939-944) |
Ngô Quyền |
Kỷ Hợi
|
939-944 |
Thiên Phúc 4 |
Hậu Tấn Cao Tổ |
Dương Bình Vương (945-950)
|
Tam Kha |
ất Tị
|
945-950 |
Khai Vận 2 |
Hậu Tấn Cao Tổ |
Ngô Nam Tấn Vương - Ngô
Thiên Sách Vương |
Xương Năm và Xương Ngập |
Tân Hợi
|
951-965 |
Quảng Thuận 1 |
Hậu Chu Thái Tổ |
Thập Nhị Sứ Quân
(966-968) 2 năm |
Thập Nhị Sứ Quân |
Thập Nhị Sứ Quân |
Bính Dần |
966-968 |
Kiền Đức |
Tống Thái Tổ |
Nhà Đinh (968-980) 13
năm, quốc hiệu Đại Cổ Việt, kinh đô Hoa Lư (huyện Gia Viễn, Hà Nam Ninh) |
Đinh Tiên Hoàng (Đinh Bộ Lĩnh)
(970-979) |
Thái Bình |
Canh Ngọ |
970-979 |
Khai Bảo 3 |
Tống Thái Tổ |
Đinh Đế Toàn (Đinh Toàn) "Phế
Đế" (979) |
Thái Bình |
Canh Thìn |
980
|
Thái Bình Hưng Quốc 5
|
Tống Thái Tổ |
Nhà Tiền Lê (980-1009)
29 năm, kinh đô Hoa Lư (Hà Nam Ninh) |
Lê Đại Hành (Lê Hoàn)
(980-1005) |
Thiên Phúc |
Canh Thìn |
980-988 |
Thái Bình Hưng Quốc 5
|
Tống Thái Tổ |
. |
Hưng Thống |
Kỷ Sửu |
989-994 |
Đoan Củng 2 |
Tống Thái Tổ |
. |
Ưứng Thiên |
Giáp Ngọ |
994-1005 |
Thuần Hóa 5 |
Tống Thái Tổ |
Lê Trung Tông (1005) |
(Làm Vua 3 ngày) |
ất Tị
|
1005
|
Cảnh Đức 2 |
Tống Chân Tông |
Lê Long Đĩnh (Ngọa triều)
(1006-1009) |
ứng Thiên |
Bính Ngọ |
1006-1008 |
Cảnh Đức 3 |
Tống Chân Tông |
Lê Long Đĩnh (Ngọa triều)
(1006-1009) |
Cảnh Thụy |
Mậu Thân |
1008-1009 |
Đại Trung Tường Phù 1
|
Tống Chân Tông |
Nhà Lý (1010-1225) 215
n6m, quốc hiệu Đại Việt (từ Lý Thánh Tông trở về sau), kinh đô Thăng Long (Hà
Nội ngày nay) |
Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn)
(1010-1028) |
Thuận Thiên |
Canh Tuất |
1010-1028 |
Đại Trung Tưởng Phù 3
|
Tống Chân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Thiên Thành |
Mậu Thìn |
1028-1033 |
Thiên Thánh 6 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Thống Thụy |
Giáp Tuất |
1034-1038 |
Cảnh Hựu 1 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Càn Phù Hữu Đạo |
Kỷ Mão |
1039-1041 |
Bảo Nguyên 2 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Minh Đạo |
Nhâm Ngọ |
1042-1043 |
Khánh Lịch 2 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Thiên Cảm Thánh Võ |
Giáp Thân |
1044-1048 |
Khánh Lịch 4 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thái Tông (Phật Mã)
(1028-1054) |
Sừng Hưng Đại Bảo |
Kỷ Sửu |
1049-1054 |
Hoàng Hựu 1 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn)
(1054-1072) |
Long Thụy Thái Bình |
Giáp Ngọ |
1054-1058 |
Chí Hòa 1 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn)
(1054-1072) |
Chương Thánh Gia Khánh |
Kỷ Hợi
|
1059-1065 |
Gia Hựu 4 |
Tống Nhân Tông |
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn)
(1054-1072) |
Long Chương Thiên Tự |
Bính Ngọ |
1066-1067 |
Trị Bình 3 |
Tống Anh Tông |
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn)
(1054-1072) |
Thiên Huống Bảo Tượng |
Mậu Thân |
1068-1068 |
Hy Ninh 1 |
Tống Thần Tông |
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn)
(1054-1072) |
Thần Võ |
Kỷ Dậu |
1069-1072 |
Hy Ninh 2 |
Tống Thần Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Thái Ninh |
Nhâm Tý |
1072-1075 |
Hy Ninh 5 |
Tống Thần Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Anh Võ Chiêu Thắng
|
Bính Thìn |
1076-1084 |
Hy Ninh 9 |
Tống Thần Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) Q |
Quảng Hựu |
ất Sửu
|
1085-1091 |
Nguyên Phong 8 |
Tống Thần Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Hội Phong |
Nhâm Thân |
1092-1101 |
Nguyên Hựu 7 |
Tống Triết Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Long Phù Nguyên Hóa |
Tân Tị
|
1101-1109 |
Kiến Trung Tỉnh Quốc 1
|
Tống Huy Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Hội Tường Đại Khánh |
Canh Dần |
1110-1119 |
Đại Quan 4 |
Tống Huy Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Thiên Phù Duệ Võ |
Canh Tý |
1120-1126 |
Tuyên Hòa 2 |
Tống Huy Tông |
Lý Nhân Tông (Càn Đức)
(1072-1128) |
Thiên Phù Khánh Thọ |
Đinh Mùi |
1127-1127 |
Kiến Viêm 1 |
Tống Cao Tông |
Lý Thần Tông (Dương Hóan)
(1128-1138) |
Thiên Thuận |
Mậu Thân |
1128-1132 |
Kiến Viêm 2 |
Tống Cao Tông |
Lý Thần Tông (Dương Hóan)
(1128-1138) |
Thiên Chương Bảo Tự |
Quý Sửu |
1133-1138 |
Thiên Hưng 3 |
Tống Cao Tông |
Lý Anh Tông (Thiên Tộ)
(1138-1175) |
Thiệu Minh |
Mậu Ngọ |
1138-1139 |
Thiệu Hưng 8 |
Tống Cao Tông |
Lý Anh Tông (Thiên Tộ)
(1138-1175) |
Đại Định |
Canh Thân |
1140-1162 |
Thiệu Hưng 10 |
Tống Cao Tông |
Lý Anh Tông (Thiên Tộ)
(1138-1175) |
Chính Long Bảo Ưứng |
Quý Mùi |
1163-1173 |
Long Hưng 1 |
Tống Hiếu Tông |
Lý Anh Tông (Thiên Tộ)
(1138-1175) |
Thiên Cảm Chí Bảo |
Giáp Ngọ |
1174-1175 |
Long Hưng 1 |
Tống Hiếu Tông |
Lý Cao Tông (Long Cán)
(1176-1210) |
Trinh Phù |
Bính Thân |
1176-1185 |
Thuần Hy |
Tống Hiếu Tông |
Lý Cao Tông (Long Cán)
(1176-1210) |
Thiên Tư Gia Thụy |
Bính Ngọ |
1186-1201 |
Thuần Huy 13 |
Tống Hiếu Tông |
Lý Cao Tông (Long Cán)
(1176-1210) |
Thiên Gia Bảo Hựu |
Nhâm Tuất |
1202-1204 |
Gia Thái 2 |
Tống Ninh Tông |
Lý Cao Tông (Long Cán)
(1176-1210) |
Trị Bình Long Ưứng |
ất Sửu
|
1205-1210 |
Khai Hy 1 |
Tống Hiếu Tông |
Lý Huê Tông (Thái Tử Sâm)
(1211-1224) |
Kiến Gia |
Tân Mùi
|
1211-1224 |
Gia Định 4 |
Tống Hiếu Tông |
Lý Chiêu Hoàng (Công Chúa
Chiêu Thánh, 1224-1225) |
Thiên Chương Hữu Đạo |
Giáp Thân |
1224-1225 |
Gia Định 17 |
Tống Hiếu Tông |
Nhà Trần (1225-1400)
175 năm, quốc hiêụ Đại Việt, kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay) |
Trần Thái Tông (Cảnh)
(1225-1258) |
Kiến Trung |
ất Dậu
|
1225-1231 |
Bảo Khánh 1 |
Tống Lý Tông |
Trần Thái Tông (Cảnh)
(1225-1258) |
Thiên Ưứng Chính Bình |
Nhâm Thìn |
1232-1250 |
Thiệu Định 5 |
Tống Lý Tông |
Trần Thái Tông (Cảnh)
(1225-1258) |
Nguyên Phong |
Tân Hợi
|
1251-1258 |
Thuần Hựu 11 |
Tống Lý Tông |
Trần Thánh Tông (Hoảng)
(1258-1278) |
Thiên Long |
Mậu Ngọ |
1258-1272 |
Bảo Hựu 6 |
Tống Lý Tông |
Trần Thánh Tông (Hoảng)
(1258-1278) |
Bảo Phù |
Quý Dậu |
1273-1278 |
Hàm Thuận 9 |
Tống Độ Tông |
Trần Nhân Tông (Khâm)
(1279-1293) |
Thiệu Bảo |
Kỷ Mão |
1279-1284 |
Tường Hưng 2 |
Tống Đế Bính |
Trần Nhân Tông (Khâm)
(1279-1293) |
Trùng Hưng |
ất Dậu
|
1285-1293 |
Chí Nguyên 22 |
Nguyên Thế Tổ |
Trần Anh Tông (Thuyên)
(1293-1314) |
Hưng Long |
Quý Tị
|
1293-1314 |
Chí Nguyên 30 |
Nguyên Thế Tổ |
Trần Minh Tông (Mạnh)
(1314-1329) |
Đại Khánh |
Giáp Dần |
1314-1323 |
Diện Hựu 1 |
Nguyên Nhân Tông |
Trần Minh Tông (Mạnh)
(1314-1329) |
Khai Thái |
Giáp Tý |
1324-1329 |
Thái Định 1 |
Nguyên Thái Định Đế |
Nhà Lê (trước thời
Trung Hưng hay trước thời Lê - Trịnh, 1428-1527) 99 năm, quốc hiệu Đại Việt,
kinh đô Đông Đô (Hà Nội ngày nay) |
Lê Thái Tổ (Lê Lợi) |
Thuận Thiên |
Mậu Thân |
1428-1433 |
Tuyên Đức 3 |
Minh Tuyên Tông |
Lê Thái Tông (Nguyên Long) |
Thiệu Bình |
Giáp Dần |
1434-1439 |
Tuyên Đức 9 |
Minh Tuyên Tông |
Lê Thái Tông (Nguyên Long) |
Đại Bảo |
Canh Thân |
1440-1442 |
Chính Thống 5 |
Minh Anh Tông |
Lê Nhân Tông (Bang Cơ)
(1443-1459) |
Thái Hòa |
Quý Hợi |
1443-1453 |
Chính Thống 8 |
Minh Anh Tông |
Lê Nhân Tông (Bang Cơ)
(1443-1459) |
Diên NInh |
Giáp Tuất |
1454-1459 |
Cảnh Thái 5 |
Minh Cảnh Đế |
Lê Nghi Dân (1459) |
Thiên Hưng |
Kỷ Mão |
1459
|
Thiên Thuận 3 |
Minh Anh Tông |
Lê Thánh Tông (Tư Thành)
(1460-1497) |
Quang Thuận |
Canh Thìn |
1460-1469 |
Thiên Thuận 4 |
Minh Anh Tông |
Lê Thánh Tông (Tư Thành)
(1460-1497) |
Hồng Đức |
Canh Dần |
1470-1497 |
Thành Hóa 6 |
Minh Hiến Tông |
Lê Hiến Tông (Tăng)
(1498-1504) |
Cảnh Thống |
Mậu Ngọ |
1498-1504 |
Hoằng Trị 11 |
Minh Hiến Tông |
Lê Túc Tông (Thuần) (1504)
|
Thái Trịnh |
Giáp Tý |
1504
|
Hoằng Trị 17 |
Minh Hiến Tông |
Lê Uy Mục Đế (Tấn)
(1505-1509) |
Đoan Khánh |
ất Sửu
|
1505-1509 |
Hoằng Trị 18 |
Minh Hiến Tông |
Lê Tương Dực (Oanh)
(1509-1516) |
Hồng Thuận |
Kỷ T?t> |
1509-1516 |
Chính Đức 4 |
Minh Võ Tông |
Lê Chiêu Tông (ý)
(1516-1522) |
Quang Thiệu |
Bính Tý
|
1516-1522 |
Chính Đức 11 |
Minh Võ Tông |
Lê Hoàng Đệ Xuân (Cung
Hoàng) (1522-1527) |
Thống Nguyên |
Nhâm Ngọ |
1522-1527 |
Gia Tĩnh 1 |
Minh Thế Tông |
Nhà Mạc (1527-1595) 66
năm, kinh đô Đông Đô (Hà Nội) (Từ năm 1533 trở về sau, khi có nhà Lê Trung
Hưng thì nhà Mạc xem như một ngụy triều, đến 1677 mất hẳn). |
Mạc Đăng Dung (1527-1529)
|
Minh Đức |
Đinh Hợi |
1527-1529 |
Gia Tĩnh 6 |
Minh Thế Tông |
Mạc Đăng Doanh (1530-1540) |
Đại Chính |
Canh Dần |
1530-1540 |
Gia Tĩnh 9 |
Minh Thế Tông |
Nhà Hâụ Lê (từ thời Lê
Trung Hưng hay thời Lê - Trịnh trở về sau 1583-1788) 255 năm (bị gián đoạn
từ 1527-1532, doa nhà Mạc cướp ngôi). |
Lê Trang Tông (Duy Ninh)
(1533-1548) |
Nguyên Hòa |
Quý Tị
|
1533-1548 |
Gia Tĩnh 12 |
Minh Thế Tông |
Lê Trung Tông (Lê Huyên)
(1549-1556) |
Thuận Bình |
Kỷ Dậu |
1549-1558 |
Gia Tĩnh 28 |
Minh Thế Tông |
Lê Anh Tông (Duy Bang)
(1557-1573) |
Thiên Hựu |
Đinh Tị
|
1557
|
Gia Tĩnh 36 |
Minh Thế Tông |
Lê Anh Tông (Duy Bang)
(1557-1573) |
Chính Trị |
Mậu Ngọ |
1558-1571 |
Gia Tĩnh 37 |
Minh Thế Tông |
Lê Anh Tông (Duy Bang)
(1557-1573) |
Hồng Phúc |
Nhâm Thân |
1572-1573 |
Long Khánh 6 |
Minh Mục Tông |
Lê Thế Tông (Duy Đam)
(1573-1600) |
Gia Thái |
Quý Dậu |
1576-1577 |
Vạn Lịch 1 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông (Duy Đam)
(1573-1600) |
Quang Hưng |
Mậu Dần |
1578-1599 |
Vạn Lịch 6 |
Minh Thần Tông |
Lê Kính Tông (Duy Tân)
(1600-1619) |
Thận Đức |
Canh Tý |
1600
|
Vạn Lịch 28 |
Minh Thần Tông |
Lê Kính Tông (Duy Tân)
(1600-1619) |
Hoàng Định |
Tân Sửu
|
1601-1619 |
Vạn Lịch 29 |
Minh Thần Tông |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1619-1643) |
Vĩnh Tộ |
Kỷ Mùi |
1619-1628 |
Vạn Lịch 47 |
Minh Thần Tông |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1619-1643) |
Đức Long |
Kỷ T?t> |
1629-1634 |
Sùng Trinh 2 |
Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh
Tư Tông) |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1619-1643) |
Dương Hòa |
ất Hợi
|
1635-1643 |
Sùng Trinh 8 |
Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh
Tư Tông) |
Lê Chân Tông (Duy Hựu)
(1643-1649) |
Phúc Thái |
Quý Mùi |
1643-1649 |
Sùng Trinh 16 |
Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh
Tư Tông) |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1649-1662) |
Khánh Đức |
Kỷ Sửu |
1649-1652 |
Thuận Trị 6 |
Thanh Thế Tổ |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1649-1662) |
Thịnh Đức |
Quý Tị
|
1653-1657 |
Thuận Trị 10 |
Thanh Thế Tổ |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1649-1662) |
Vĩnh Thọ |
Mậu Tuất |
1658-1661 |
Thuận Trị 15 |
Thanh Thế Tổ |
Lê Thần Tông (Duy Kỳ)
(1649-1662) |
Vạn Khánh |
Nhâm Dần |
1662
|
Khang Hy 1 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Huyền Tông (Duy Vũ)
(1663-1671) |
Cảnh Trị |
Quý Mão |
1663-1671 |
Khang Hy 2 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Gia Tông (Duy Hợi)
(1672-1675) |
Dương Đức |
Nhâm Tý |
1672-1673 |
Khang Hy 11 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Gia Tông (Duy Hợi)
(1672-1675) |
Đức Nguyên |
Giáp Dần |
1674-1675 |
Khang Hy 13 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Hy Tông (Duy Hợp)
(1676-1705) |
Vĩnh Trị |
Bính Thìn |
1676-1680 |
Khang Hy 15 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Hy Tông (Duy Hợp)
(1676-1705) |
Chính Hòa |
Canh Thân |
1680-1705 |
Khang Hy 19 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Dụ Tông (Duy Đường)
(1705-1729) |
Vĩnh Thịnh |
ất Dậu
|
1705-1719 |
Khang Hy 14 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Dụ Tông (Duy Đường)
(1705-1729) |
Bảo Thái |
Canh Tý |
1720-1729 |
Khang Hy 59 |
Thanh Thánh Tổ |
Lê Đế Tông Phường
(1729-1732) |
Vĩnh Khánh |
Kỷ Dậu |
1729-1732 |
Ung Chính 7 |
Thanh Thế Tông |
Lê Thuần Tông (Duy Tường)
(1732-1735) |
Long Đức |
Nhâm Tý |
1732-1735 |
Ung Chính 10 |
Thanh Thế Tông |
Lê Yý Tông (Duy Thìn)
(1735-1740) |
Vĩnh Hựu |
ất Mão
|
1735-1740 |
Ung Chính 13 |
Thanh Thế Tông |
Lê Hiền Tông (Duy Diêu)
(1740-1786) |
Cảnh Hưng |
Canh Thân |
1740-1786 |
Kiền Long 5 |
Thanh Cao Tông |
Lê Mẫn Đế (Duy Kỳ)
(1787-1788) |
Chiêu Thống |
Đinh Mùi |
1787-1788 |
Kiền Long 52 |
Thanh Cao Tông |
Nhà Tây Sơn (1788-1802)
14 năm, kinh đô Phú Xuân (Huế) - Bình Trị Thiên và Phượng Hoàng trung đô
(Vinh - Hà Tĩnh) |
Nguyễn Văn Nhạc (1778-1793) |
Thái Đức |
Mậu Tuất |
1778-1793 |
Kiền Long 40 |
Thanh Cao Tông |
Nguyễn Văn Huệ (1788-1792)
|
Quang Trung |
Mậu Thân |
1788-1792 |
Kiền Long 53 |
Thanh Cao Tông |
Nguyễn Quang Toản
(1793-1802) |
Cảnh Thịnh |
Quý Sửu |
1793-1801 |
Kiền Long 58 |
Thanh Cao Tông |
Nguyễn Quang Toản
(1793-1802) |
Bảo Hưng |
Tân Dậu |
1801-1802 |
Gia Khánh 6 |
Thanh Nhân Tông |
Nhà Nguyễn (1802-1945)
143 năm, quốc hiệu Việt Nam (từ Minh Mạng là Đại Nam), kinh đô: Huế (Bình
Trị Thiên) |
Nguyễn Thế Tổ (Phúc ánh)
(1802-1819) |
Gia Long |
Nhâm Tuất |
1802-1819 |
Gia Khánh 7 |
Thanh Nhân Tông |
Nguyễn Thánh Tổ (Phúc Đảm)
(1820-1840) |
Minh Mạng |
Canh Thìn |
1820-1840 |
Gia Khánh 25 |
Thanh Nhân Tông |
Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
(1841-1847) |
Thiệu Trị |
Tân Sửu
|
1841-1847 |
Đạo Quang 21 |
Thanh Tuyên Tông |
Nguyễn Dực Tông (Hồng Nhiệm)
(1848-1883) |
Tự Đức |
Mậu Thân |
1748-1883 |
Đạo Quang 28 |
Thanh Tuyên Tông |
Nguyễn Dục Đức (ưng Chân)
(1883) |
Dục Đức |
Quý Mùi |
1883 (3 ngày)
|
Quang Tự 9 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Hiệp Hòa (Hồng Dật)
(1883) |
Hiệp Hòa |
Quý Mùi |
1883 (4 ngày)
|
Quang Tự 9 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Giản Tông (ưng Đăng)
(1883-1884) |
Kiến Phúc |
Giáp Thân |
1883-1884 |
Quang Tự 10 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Hàm Nghi (ưng Lịch)
(1885-1885) |
Hàm NGhị |
ất Dậu
|
1885-1885 |
Quang Tự 11 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Cảnh Tông (ưng Xụy)
(1886-1888) |
Đồng Khánh |
Bính Tuất |
1886-1888 |
Quang Tự 12 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Thành Thái (Bửu Lân)
(1889-1907) |
Thành Thái |
Kỳ Sửu |
1889-1907 |
Quang Tự 15 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
(1907-1916) |
Duy Tân |
Đinh Mùi |
1907-1916 |
Quang Tự 33 |
Thanh Đức Tông |
Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
(1916-1925) |
Khải Định |
Bính Thìn |
1916-1925 |
Trung Hoa Dân Quốc 5 |
Trung Hoa Dân Quốc 5 |
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
(1926-1945) |
Bảo Đại |
Bính Dần |
1926-1945 |
Trung Hoa Dân Quốc 5 |
Trung Hoa Dân Quốc 5 |