Đối chiếu triều đại Việt Nam với năm dương lịch và triều đại Trung Quốc
 
Triều đại Việt nam Niên hiệu Việt nam Năm Niên hiệu Trung Quốc Triều đại Trung Quốc
Âm lịch Dương lịch
Họ Hồng Bàng(2879T - 257T) 2622 năm, quốc hiệu Văn Lang, kinh đô Phong Châu (Vĩnh Phú)
Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân và Hùng Vương. . 18 đời 2879T-258T . Phục Hi, Thần Nông, Hoàng Đế, Hạ, Thương, Chu.
Nhà Thục (257T-208T) 50 năm quốc hiệu Âu Lạc, kinh đô Phong Khê (Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội)
Thục An Dương Vương(257T) An Dương Vương Giáp Thìn 257T-208T Năm Thứ 58 (246T đến 208T) Chu Noãn Vương, Tần Thủy Hoàng
Nhà Triệu (207T-111T) 97 năm, quốc hiệu Nam Việt, kinh đô Phiên Ngung (gần Quãng Châu Trung Quốc)
Triệu Võ Vương (Đà)(207T) . Giáp Ngọ 207T-136T Năm Thứ 3 Tần Nhị Thế
Triệu Văn Vương (136T) . ấtTị 136T-124T Kiến Nguyên 5 Hán Võ Đế
Triệu Minh Vương (124T) . Đinh Tị 124T-112T Nguyên Sóc 6 Hán Võ Đế
Triệu Ai Vương (112T) . Kỷ Tị 112T Nguyên Đỉnh 5 Hán Võ Đế
Vệ (thuật) Dương Vương (111T) Kiến Đức Canh Ngọ 111T Nguyên Đỉnh 6 Hán võ Đế
Thời kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ nhất (207T-39) 246 năm
Thời Tây Hán . Canh Ngọ 111T-25 Nguyên Đỉnh 6 Hán Võ Đế
Thời Đông Hán . ấtDậu 25-40 Kiến Võ 1 Hán Quang Võ
Trưng Nữ Vương (40-43) 3 năm, kinh đô Mê Linh, (huyện Yên Lăng, Vĩnh Phú)
Trưng Vương (40-43) Trưng Trắc Canh Tý 40-43 Kiến Võ 16 Hán Quang Võ
Thời kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị
Thời Đông Hán . Quý Mão 43 Kiến Võ 19 Hán Quang Võ
Thời Ngô . Giáp Tý 244 Diên Hy 7 Tam Quốc
Bà Triệu . Mậu Thìn 248 Diên Hy 11 Tam Quốc
Thời Ngô, Ngụy . Giáp Thân 264 Hàm Hy 1 Ngụy Nguyên Đế
Thời Ngô, Tấn . ất Dậu 265-279 Thái Thủy 1 Tấn Võ Đế
Thời Tấn . Canh Tý 280-420 Thái Khang 1 Tấn Võ Đế
Thời Lưu Tống . Canh Thân 420-479 Vĩnh Sơ 1 Tống Võ Đế
Thời Tề . Kỷ Mùi 479-505 Kiến Nguyên 1 Tề Cao Đế
Thời Lương . ất Dậu 505-543 Thiên Giám 4 Lương Võ Đế
Nhà Tiền Lý và Nhà Triệu (544-603) 58 năm,quốc hiệu Vạn Xuân, kinh đô Long Biên (Hà Bắc)
Lý Nam Đế (Lý Bôn)(544-548) Thiên Đức Giáp Tý 544-548 Đại Đồng 10 Lương Võ Đế
Lý Đào Lang Vương (549-555) Thiên Bảo Kỷ Tị 549-555 Thái Thanh 3 Lương Võ Đế
Triệu Việt Vương (549-570) Triệu Quang Phục Kỷ Tị 549-570 Thái Thanh 3 Lương Võ Đế
Hậu Lý Nam Đế (571-603) Lý Phật Tử Tân Mão 571-603 Thái Kiến 3 Trần Tuyên Đế
Thời kỳ đấu tranh chống phong kiến phương Bắc thống trị lần thứ ba (603-939) 336 năm
Thời Tùy . Quý Hợi 603-617 Nhân Thọ 3 Tùy Văn Đế
Thời Đường . Mậu dần 618-721 Võ Đức 1 Đường Cao Tổ
Mai Hắc Đế (722) Mai Thúc Loan Nhâm Tuất 722 Khai Nguyên 10 Đương Huyền Tông
Thời Đường . Quý Hợi 723-790 Khai Nguyên 11 Đường Huyền Tông
Bố Cái Đại Vương (791) Phùng Hưng Tân Mùi 791 Trinh Nguyên 7 Đường Đức Tông
Thời Đường . Nhâm Thân 792-906 Trinh Nguyên 8 Đường Đức Tông
Thời Hậu Lương . Đinh Mão 907-922 Khai Bình 1 Lương Thái Tổ
Thời Hậu Đường . Quý mùi 923-936 Đồng Quang 1 Đường Trang Tông
Thời Hậu Tấn . Đinh Dậu 937-938 Thiên Phúc 2 Tấn Cao Tổ
Nhà Ngô (939-967) 28 năm, kinh Cô Loa (huyện Đông Anh, Hà Nội)
Ngô Vương (939-944) Ngô Quyền Kỷ Hợi 939-944 Thiên Phúc 4 Hậu Tấn Cao Tổ
Dương Bình Vương (945-950) Tam Kha ất Tị 945-950 Khai Vận 2 Hậu Tấn Cao Tổ
Ngô Nam Tấn Vương - Ngô Thiên Sách Vương Xương Năm và Xương Ngập Tân Hợi 951-965 Quảng Thuận 1 Hậu Chu Thái Tổ
Thập Nhị Sứ Quân (966-968) 2 năm
Thập Nhị Sứ Quân Thập Nhị Sứ Quân Bính Dần 966-968 Kiền Đức Tống Thái Tổ
Nhà Đinh (968-980) 13 năm, quốc hiệu Đại Cổ Việt, kinh đô Hoa Lư (huyện Gia Viễn, Hà Nam Ninh)
Đinh Tiên Hoàng (Đinh Bộ Lĩnh) (970-979) Thái Bình Canh Ngọ 970-979 Khai Bảo 3 Tống Thái Tổ
Đinh Đế Toàn (Đinh Toàn) "Phế Đế" (979) Thái Bình Canh Thìn 980 Thái Bình Hưng Quốc 5 Tống Thái Tổ
Nhà Tiền Lê (980-1009) 29 năm, kinh đô Hoa Lư (Hà Nam Ninh)
Lê Đại Hành (Lê Hoàn) (980-1005) Thiên Phúc Canh Thìn 980-988 Thái Bình Hưng Quốc 5 Tống Thái Tổ
. Hưng Thống Kỷ Sửu 989-994 Đoan Củng 2 Tống Thái Tổ
. Ưứng Thiên Giáp Ngọ 994-1005 Thuần Hóa 5 Tống Thái Tổ
Lê Trung Tông (1005) (Làm Vua 3 ngày) ất Tị 1005 Cảnh Đức 2 Tống Chân Tông
Lê Long Đĩnh (Ngọa triều) (1006-1009) ứng Thiên Bính Ngọ 1006-1008 Cảnh Đức 3 Tống Chân Tông
Lê Long Đĩnh (Ngọa triều) (1006-1009) Cảnh Thụy Mậu Thân 1008-1009 Đại Trung Tường Phù 1 Tống Chân Tông
Nhà Lý (1010-1225) 215 n6m, quốc hiệu Đại Việt (từ Lý Thánh Tông trở về sau), kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay)
Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) (1010-1028) Thuận Thiên Canh Tuất 1010-1028 Đại Trung Tưởng Phù 3 Tống Chân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Thiên Thành Mậu Thìn 1028-1033 Thiên Thánh 6 Tống Nhân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Thống Thụy Giáp Tuất 1034-1038 Cảnh Hựu 1 Tống Nhân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Càn Phù Hữu Đạo Kỷ Mão 1039-1041 Bảo Nguyên 2 Tống Nhân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Minh Đạo Nhâm Ngọ 1042-1043 Khánh Lịch 2 Tống Nhân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Thiên Cảm Thánh Võ Giáp Thân 1044-1048 Khánh Lịch 4 Tống Nhân Tông
Lý Thái Tông (Phật Mã) (1028-1054) Sừng Hưng Đại Bảo Kỷ Sửu 1049-1054 Hoàng Hựu 1 Tống Nhân Tông
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn) (1054-1072) Long Thụy Thái Bình Giáp Ngọ 1054-1058 Chí Hòa 1 Tống Nhân Tông
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn) (1054-1072) Chương Thánh Gia Khánh Kỷ Hợi 1059-1065 Gia Hựu 4 Tống Nhân Tông
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn) (1054-1072) Long Chương Thiên Tự Bính Ngọ 1066-1067 Trị Bình 3 Tống Anh Tông
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn) (1054-1072) Thiên Huống Bảo Tượng Mậu Thân 1068-1068 Hy Ninh 1 Tống Thần Tông
Lý Thánh Tông (Nhật Tôn) (1054-1072) Thần Võ Kỷ Dậu 1069-1072 Hy Ninh 2 Tống Thần Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Thái Ninh Nhâm Tý 1072-1075 Hy Ninh 5 Tống Thần Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Anh Võ Chiêu Thắng Bính Thìn 1076-1084 Hy Ninh 9 Tống Thần Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Q Quảng Hựu ất Sửu 1085-1091 Nguyên Phong 8 Tống Thần Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Hội Phong Nhâm Thân 1092-1101 Nguyên Hựu 7 Tống Triết Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Long Phù Nguyên Hóa Tân Tị 1101-1109 Kiến Trung Tỉnh Quốc 1 Tống Huy Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Hội Tường Đại Khánh Canh Dần 1110-1119 Đại Quan 4 Tống Huy Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Thiên Phù Duệ Võ Canh Tý 1120-1126 Tuyên Hòa 2 Tống Huy Tông
Lý Nhân Tông (Càn Đức) (1072-1128) Thiên Phù Khánh Thọ Đinh Mùi 1127-1127 Kiến Viêm 1 Tống Cao Tông
Lý Thần Tông (Dương Hóan) (1128-1138) Thiên Thuận Mậu Thân 1128-1132 Kiến Viêm 2 Tống Cao Tông
Lý Thần Tông (Dương Hóan) (1128-1138) Thiên Chương Bảo Tự Quý Sửu 1133-1138 Thiên Hưng 3 Tống Cao Tông
Lý Anh Tông (Thiên Tộ) (1138-1175) Thiệu Minh Mậu Ngọ 1138-1139 Thiệu Hưng 8 Tống Cao Tông
Lý Anh Tông (Thiên Tộ) (1138-1175) Đại Định Canh Thân 1140-1162 Thiệu Hưng 10 Tống Cao Tông
Lý Anh Tông (Thiên Tộ) (1138-1175) Chính Long Bảo Ưứng Quý Mùi 1163-1173 Long Hưng 1 Tống Hiếu Tông
Lý Anh Tông (Thiên Tộ) (1138-1175) Thiên Cảm Chí Bảo Giáp Ngọ 1174-1175 Long Hưng 1 Tống Hiếu Tông
Lý Cao Tông (Long Cán) (1176-1210) Trinh Phù Bính Thân 1176-1185 Thuần Hy Tống Hiếu Tông
Lý Cao Tông (Long Cán) (1176-1210) Thiên Tư Gia Thụy Bính Ngọ 1186-1201 Thuần Huy 13 Tống Hiếu Tông
Lý Cao Tông (Long Cán) (1176-1210) Thiên Gia Bảo Hựu Nhâm Tuất 1202-1204 Gia Thái 2 Tống Ninh Tông
Lý Cao Tông (Long Cán) (1176-1210) Trị Bình Long Ưứng ất Sửu 1205-1210 Khai Hy 1 Tống Hiếu Tông
Lý Huê Tông (Thái Tử Sâm) (1211-1224) Kiến Gia Tân Mùi 1211-1224 Gia Định 4 Tống Hiếu Tông
Lý Chiêu Hoàng (Công Chúa Chiêu Thánh, 1224-1225) Thiên Chương Hữu Đạo Giáp Thân 1224-1225 Gia Định 17 Tống Hiếu Tông
Nhà Trần (1225-1400) 175 năm, quốc hiêụ Đại Việt, kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay)
Trần Thái Tông (Cảnh) (1225-1258) Kiến Trung ất Dậu 1225-1231 Bảo Khánh 1 Tống Lý Tông
Trần Thái Tông (Cảnh) (1225-1258) Thiên Ưứng Chính Bình Nhâm Thìn 1232-1250 Thiệu Định 5 Tống Lý Tông
Trần Thái Tông (Cảnh) (1225-1258) Nguyên Phong Tân Hợi 1251-1258 Thuần Hựu 11 Tống Lý Tông
Trần Thánh Tông (Hoảng) (1258-1278) Thiên Long Mậu Ngọ 1258-1272 Bảo Hựu 6 Tống Lý Tông
Trần Thánh Tông (Hoảng) (1258-1278) Bảo Phù Quý Dậu 1273-1278 Hàm Thuận 9 Tống Độ Tông
Trần Nhân Tông (Khâm) (1279-1293) Thiệu Bảo Kỷ Mão 1279-1284 Tường Hưng 2 Tống Đế Bính
Trần Nhân Tông (Khâm) (1279-1293) Trùng Hưng ất Dậu 1285-1293 Chí Nguyên 22 Nguyên Thế Tổ
Trần Anh Tông (Thuyên) (1293-1314) Hưng Long Quý Tị 1293-1314 Chí Nguyên 30 Nguyên Thế Tổ
Trần Minh Tông (Mạnh) (1314-1329) Đại Khánh Giáp Dần 1314-1323 Diện Hựu 1 Nguyên Nhân Tông
Trần Minh Tông (Mạnh) (1314-1329) Khai Thái Giáp Tý 1324-1329 Thái Định 1 Nguyên Thái Định Đế
Nhà Lê (trước thời Trung Hưng hay trước thời Lê - Trịnh, 1428-1527) 99 năm, quốc hiệu Đại Việt, kinh đô Đông Đô (Hà Nội ngày nay)
Lê Thái Tổ (Lê Lợi) Thuận Thiên Mậu Thân 1428-1433 Tuyên Đức 3 Minh Tuyên Tông
Lê Thái Tông (Nguyên Long) Thiệu Bình Giáp Dần 1434-1439 Tuyên Đức 9 Minh Tuyên Tông
Lê Thái Tông (Nguyên Long) Đại Bảo Canh Thân 1440-1442 Chính Thống 5 Minh Anh Tông
Lê Nhân Tông (Bang Cơ) (1443-1459) Thái Hòa Quý Hợi 1443-1453 Chính Thống 8 Minh Anh Tông
Lê Nhân Tông (Bang Cơ) (1443-1459) Diên NInh Giáp Tuất 1454-1459 Cảnh Thái 5 Minh Cảnh Đế
Lê Nghi Dân (1459) Thiên Hưng Kỷ Mão 1459 Thiên Thuận 3 Minh Anh Tông
Lê Thánh Tông (Tư Thành) (1460-1497) Quang Thuận Canh Thìn 1460-1469 Thiên Thuận 4 Minh Anh Tông
Lê Thánh Tông (Tư Thành) (1460-1497) Hồng Đức Canh Dần 1470-1497 Thành Hóa 6 Minh Hiến Tông
Lê Hiến Tông (Tăng) (1498-1504) Cảnh Thống Mậu Ngọ 1498-1504 Hoằng Trị 11 Minh Hiến Tông
Lê Túc Tông (Thuần) (1504) Thái Trịnh Giáp Tý 1504 Hoằng Trị 17 Minh Hiến Tông
Lê Uy Mục Đế (Tấn) (1505-1509) Đoan Khánh ất Sửu 1505-1509 Hoằng Trị 18 Minh Hiến Tông
Lê Tương Dực (Oanh) (1509-1516) Hồng Thuận Kỷ T?t> 1509-1516 Chính Đức 4 Minh Võ Tông
Lê Chiêu Tông (ý) (1516-1522) Quang Thiệu Bính Tý 1516-1522 Chính Đức 11 Minh Võ Tông
Lê Hoàng Đệ Xuân (Cung Hoàng) (1522-1527) Thống Nguyên Nhâm Ngọ 1522-1527 Gia Tĩnh 1 Minh Thế Tông
Nhà Mạc (1527-1595) 66 năm, kinh đô Đông Đô (Hà Nội) (Từ năm 1533 trở về sau, khi có nhà Lê Trung Hưng thì nhà Mạc xem như một ngụy triều, đến 1677 mất hẳn).
Mạc Đăng Dung (1527-1529) Minh Đức Đinh Hợi 1527-1529 Gia Tĩnh 6 Minh Thế Tông
Mạc Đăng Doanh (1530-1540) Đại Chính Canh Dần 1530-1540 Gia Tĩnh 9 Minh Thế Tông
Nhà Hâụ Lê (từ thời Lê Trung Hưng hay thời Lê - Trịnh trở về sau 1583-1788) 255 năm (bị gián đoạn từ 1527-1532, doa nhà Mạc cướp ngôi).
Lê Trang Tông (Duy Ninh) (1533-1548) Nguyên Hòa Quý Tị 1533-1548 Gia Tĩnh 12 Minh Thế Tông
Lê Trung Tông (Lê Huyên) (1549-1556) Thuận Bình Kỷ Dậu 1549-1558 Gia Tĩnh 28 Minh Thế Tông
Lê Anh Tông (Duy Bang) (1557-1573) Thiên Hựu Đinh Tị 1557 Gia Tĩnh 36 Minh Thế Tông
Lê Anh Tông (Duy Bang) (1557-1573) Chính Trị Mậu Ngọ 1558-1571 Gia Tĩnh 37 Minh Thế Tông
Lê Anh Tông (Duy Bang) (1557-1573) Hồng Phúc Nhâm Thân 1572-1573 Long Khánh 6 Minh Mục Tông
Lê Thế Tông (Duy Đam) (1573-1600) Gia Thái Quý Dậu 1576-1577 Vạn Lịch 1 Minh Thần Tông
Lê Thế Tông (Duy Đam) (1573-1600) Quang Hưng Mậu Dần 1578-1599 Vạn Lịch 6 Minh Thần Tông
Lê Kính Tông (Duy Tân) (1600-1619) Thận Đức Canh Tý 1600 Vạn Lịch 28 Minh Thần Tông
Lê Kính Tông (Duy Tân) (1600-1619) Hoàng Định Tân Sửu 1601-1619 Vạn Lịch 29 Minh Thần Tông
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1619-1643) Vĩnh Tộ Kỷ Mùi 1619-1628 Vạn Lịch 47 Minh Thần Tông
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1619-1643) Đức Long Kỷ T?t> 1629-1634 Sùng Trinh 2 Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh Tư Tông)
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1619-1643) Dương Hòa ất Hợi 1635-1643 Sùng Trinh 8 Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh Tư Tông)
Lê Chân Tông (Duy Hựu) (1643-1649) Phúc Thái Quý Mùi 1643-1649 Sùng Trinh 16 Minh Chiêu Liệt Đế (tức Minh Tư Tông)
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1649-1662) Khánh Đức Kỷ Sửu 1649-1652 Thuận Trị 6 Thanh Thế Tổ
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1649-1662) Thịnh Đức Quý Tị 1653-1657 Thuận Trị 10 Thanh Thế Tổ
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1649-1662) Vĩnh Thọ Mậu Tuất 1658-1661 Thuận Trị 15 Thanh Thế Tổ
Lê Thần Tông (Duy Kỳ) (1649-1662) Vạn Khánh Nhâm Dần 1662 Khang Hy 1 Thanh Thánh Tổ
Lê Huyền Tông (Duy Vũ) (1663-1671) Cảnh Trị Quý Mão 1663-1671 Khang Hy 2 Thanh Thánh Tổ
Lê Gia Tông (Duy Hợi) (1672-1675) Dương Đức Nhâm Tý 1672-1673 Khang Hy 11 Thanh Thánh Tổ
Lê Gia Tông (Duy Hợi) (1672-1675) Đức Nguyên Giáp Dần 1674-1675 Khang Hy 13 Thanh Thánh Tổ
Lê Hy Tông (Duy Hợp) (1676-1705) Vĩnh Trị Bính Thìn 1676-1680 Khang Hy 15 Thanh Thánh Tổ
Lê Hy Tông (Duy Hợp) (1676-1705) Chính Hòa Canh Thân 1680-1705 Khang Hy 19 Thanh Thánh Tổ
Lê Dụ Tông (Duy Đường) (1705-1729) Vĩnh Thịnh ất Dậu 1705-1719 Khang Hy 14 Thanh Thánh Tổ
Lê Dụ Tông (Duy Đường) (1705-1729) Bảo Thái Canh Tý 1720-1729 Khang Hy 59 Thanh Thánh Tổ
Lê Đế Tông Phường (1729-1732) Vĩnh Khánh Kỷ Dậu 1729-1732 Ung Chính 7 Thanh Thế Tông
Lê Thuần Tông (Duy Tường) (1732-1735) Long Đức Nhâm Tý 1732-1735 Ung Chính 10 Thanh Thế Tông
Lê Yý Tông (Duy Thìn) (1735-1740) Vĩnh Hựu ất Mão 1735-1740 Ung Chính 13 Thanh Thế Tông
Lê Hiền Tông (Duy Diêu) (1740-1786) Cảnh Hưng Canh Thân 1740-1786 Kiền Long 5 Thanh Cao Tông
Lê Mẫn Đế (Duy Kỳ) (1787-1788) Chiêu Thống Đinh Mùi 1787-1788 Kiền Long 52 Thanh Cao Tông
Nhà Tây Sơn (1788-1802) 14 năm, kinh đô Phú Xuân (Huế) - Bình Trị Thiên và Phượng Hoàng trung đô (Vinh - Hà Tĩnh)
Nguyễn Văn Nhạc (1778-1793) Thái Đức Mậu Tuất 1778-1793 Kiền Long 40 Thanh Cao Tông
Nguyễn Văn Huệ (1788-1792) Quang Trung Mậu Thân 1788-1792 Kiền Long 53 Thanh Cao Tông
Nguyễn Quang Toản (1793-1802) Cảnh Thịnh Quý Sửu 1793-1801 Kiền Long 58 Thanh Cao Tông
Nguyễn Quang Toản (1793-1802) Bảo Hưng Tân Dậu 1801-1802 Gia Khánh 6 Thanh Nhân Tông
Nhà Nguyễn (1802-1945) 143 năm, quốc hiệu Việt Nam (từ Minh Mạng là Đại Nam), kinh đô: Huế (Bình Trị Thiên)
Nguyễn Thế Tổ (Phúc ánh) (1802-1819) Gia Long Nhâm Tuất 1802-1819 Gia Khánh 7 Thanh Nhân Tông
Nguyễn Thánh Tổ (Phúc Đảm) (1820-1840) Minh Mạng Canh Thìn 1820-1840 Gia Khánh 25 Thanh Nhân Tông
Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông) (1841-1847) Thiệu Trị Tân Sửu 1841-1847 Đạo Quang 21 Thanh Tuyên Tông
Nguyễn Dực Tông (Hồng Nhiệm) (1848-1883) Tự Đức Mậu Thân 1748-1883 Đạo Quang 28 Thanh Tuyên Tông
Nguyễn Dục Đức (ưng Chân) (1883) Dục Đức Quý Mùi 1883 (3 ngày) Quang Tự 9 Thanh Đức Tông
Nguyễn Hiệp Hòa (Hồng Dật) (1883) Hiệp Hòa Quý Mùi 1883 (4 ngày) Quang Tự 9 Thanh Đức Tông
Nguyễn Giản Tông (ưng Đăng) (1883-1884) Kiến Phúc Giáp Thân 1883-1884 Quang Tự 10 Thanh Đức Tông
Nguyễn Hàm Nghi (ưng Lịch) (1885-1885) Hàm NGhị ất Dậu 1885-1885 Quang Tự 11 Thanh Đức Tông
Nguyễn Cảnh Tông (ưng Xụy) (1886-1888) Đồng Khánh Bính Tuất 1886-1888 Quang Tự 12 Thanh Đức Tông
Nguyễn Thành Thái (Bửu Lân) (1889-1907) Thành Thái Kỳ Sửu 1889-1907 Quang Tự 15 Thanh Đức Tông
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San) (1907-1916) Duy Tân Đinh Mùi 1907-1916 Quang Tự 33 Thanh Đức Tông
Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo) (1916-1925) Khải Định Bính Thìn 1916-1925 Trung Hoa Dân Quốc 5 Trung Hoa Dân Quốc 5
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy) (1926-1945) Bảo Đại Bính Dần 1926-1945 Trung Hoa Dân Quốc 5 Trung Hoa Dân Quốc 5