|
|
Thế Phổ Họ Mạc |
Vua nhà Mạc | Niên hiệu | Năm | Niên hiệu Trung Quốc | Triều đại Trung Quốc | Vua nhà Lê | Niên hiệu | |
Âm lịch |
Dương lịch |
||||||
Thái Tổ Mạc Đạng Dung (1527-1529) |
Minh Đức |
Đinh Hợi |
1527-1529 |
Gia Tĩnh 6 |
Minh Thế Tông |
Lê Hoàng Đệ Xuân |
Thống Nguyên 6-7 |
Thái Tông Mạc Đăng Doanh (1530-1540) |
Đại Chính |
Canh Dần |
1530-1540 |
Gia Tĩnh 9 |
Minh Thế Tông |
Lê ư, Lê Trang Tông |
Quang Thiệu 15, Nguyên Ḥa 8 |
Hiến Tông Mạc Phúc Hải (1541-1546) |
Quảng Ḥa |
Tân Sửu |
1541-1546 |
Gia Tĩnh 20 |
Minh Thế Tông |
Lê Trang Tông |
Nguyên Ḥa 9-14 |
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) |
Vĩnh Định |
Đinh Mùi |
1547 |
Gia Tĩnh 26 |
Minh Thế Tông |
Lê Trang Tông |
Nguyên Ḥa 15 |
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) |
Cảnh Lịch |
Mậu Thân |
1548-1553 |
Gia Tĩnh 27 |
Minh Thế Tông |
Lê Trang Tông |
Nguyên Ḥa 16 |
Tuyên Tông Mạc Phúc Nguyên (1547-1561) |
Quang Bảo |
Giáp Dần |
1554-1561 |
Gia Tĩnh 33 |
Minh Thế Tông |
Lê Trung Tông |
Thuận B́nh 6 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Thuần Phúc |
Nhâm Tuất |
1562-1565 |
Gia Tĩnh 41 |
Minh Thế Tông |
Lê Anh Tông |
Chính Trị 5 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Sùng Khang |
Bính Dần |
1566-1577 |
Gia Tĩnh 45 |
Minh Thế Tông |
Lê Anh Tông |
Chính Trị 9 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Diên Thành |
Mậu Dần |
1578-1587 |
Vạn Lịch 6 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 1 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Đoan Thái |
Bính Tuất |
1586-1587 |
Vạn Lịch 14 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 9 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Hưng Trị |
Mậu Tư |
1588-1590 |
Vạn Lịch 16 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 11 |
Mạc Mậu Hợp (1562-1592) |
Hồng Ninh |
Tân Măo |
1591-1592 |
Vạn Lịch 19 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 14 |
Mạc Toản (1592) |
Vơ An |
Nhâm Th́n |
1592 |
Vạn Lịch 20 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 15 |
Mạc Kính Chỉ (1592-1593) |
Bảo Định |
Nhâm Th́n |
1592 |
Vạn Lịch 20 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 15 |
Mạc Kính Chỉ (1592-1593) |
Khang Hựu |
Quư Tị |
1593 |
Vạn Lịch 21 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 15 |
Mạc Kính Cung (1593-1625) |
Kiền Thống |
Quư Tị |
1593-1625 |
Vạn Lịch 21 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông, Lê Thần Tông |
Quang Hưng 16, Vĩnh Tộ 7 |
Mạc Kính Khoan (1623-1625) |
Long Thái |
Quư Hợi |
1623-1625 |
Thiên Khải 3 |
Minh Hy Tông |
Lê Thần Tông |
Vĩnh Tộ 5 |
Mạc Kính Vũ (1638-1677) |
Thuận Đức |
Mậu Dần |
1638-1677 |
Sùng Trinh 11 |
Minh Chiêu Liệt Đế |
Lê Thần Tông, Lê Hy Tông |
Dương Ḥa 4, Vĩnh Trị 2 |
Thế Phổ Họ Trịnh
Chúa nhà Trịnh |
Năm |
Vua nhà Lê |
Niên hiệu |
|
Âm lịch |
Dương lịch |
|||
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm |
Âất Tị |
1545-1569 |
Lê Trang Tông |
Nguyên Ḥa 13 |
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm |
|
|
Lê Anh Tông |
Chính Trị 12 |
B́nh An Vương Trị Tùng |
Canh Ngọ |
1570-1623 |
Lê Anh Tông |
Chính Trị 14 |
B́nh An Vương Trị Tùng |
|
|
Lê Thần Tông |
Vĩnh Tộ 5 |
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng |
Quư Hợi |
1623-1657 |
Lê Thần Tông |
Vĩnh Tộ 5 |
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng |
|
|
Lê Thần Tông |
Thịnh Đức |
Tây Đô Vương Trịnh Tạc |
Đinh Dậu |
1657-1682 |
Lê Thần Tông |
Thịnh Đức 5 |
Tây Đô Vương Trịnh Tạc |
|
|
Lê Hy Tông |
Chính Ḥa |
Định Vương Trịnh Căn |
Nhâm Tuất |
1682-1709 |
Lê Hy Tông |
Chính Ḥa 3 |
Định Vương Trịnh Căn |
|
|
Lê Dụ Tông |
Vĩnh Thịnh 5 |
An Đô Vương Trịnh Cương |
Kỷ Sửu |
1709-1729 |
Lê Dụ Tông |
Vĩnh Thịnh 5 |
An Đô Vương Trịnh Cương |
|
|
Lê Đế Duy Phường |
Vĩnh Khánh 1 |
Uy Nam Vương Trịnh Giang |
Kỷ Dậu |
1729-1740 |
Lê Đế Duy Phường |
Vĩnh Khánh 1 |
Uy Nam Vương Trịnh Giang |
|
|
Lê ư Tông |
Vĩnh Hựu 6 |
Minh Đô Vương Trịnh Doanh |
Canh Thân |
1740-1767 |
Lê ư Tông |
Vĩnh Hựu 6 |
Minh Đô Vương Trịnh Doanh |
|
|
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 28 |
Tính Đô Vươnh Trịnh Sâm |
Đinh Hợi |
1767-1782 |
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 28 |
Tính Đô Vươnh Trịnh Sâm |
|
|
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 43 |
Điện Đô Vương Trịnh Cán |
Nhân Dần |
1782 (2 tháng) |
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 43 |
Đoan Nam Vương Trịnh Khải |
Nhâm Dần |
1782-1786 |
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 43 |
Đoan Nam Vương Trịnh Khải |
|
|
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 47 |
án Đô Vương Trịnh Bồng |
Đinh Mùi |
1787-1788 |
Lê Mẫn Đế |
Chiêu Thống 1-2 |
Thế Phổ Họ Nguyễn
Chúa nhà Nguyễn | Năm | Vua nhà Lê | Niên hiệu | |
Âm lịch |
Dương lịch |
|||
Triệu Tổ Nguyễn Kim (Chiêu Huân Tĩnh Công 1594) |
Quư Tị |
1533-1545 |
Lê Trang Tông |
Nguyên Ḥa 1-13 |
Thái Tổ Nguyễn Hoàng (Chúa Tiên) |
Mậu Ngọ |
1558-1612 |
Lê Anh Tông, Lê Kính Tông |
Chính Trị 1, Hoằng Định 13 |
Hy Tông Nguyễn Phúc Nguyên (Chúa Săi) (Phật Chúa) |
Quư Sửu |
1613-1634 |
Lê Kính Tông, Lê Thần Tông |
Hoằng Định 14, Đức Long 6 |
Thần Tông Nguyễn Phúc Lan (Chúa Thượng) |
Ất Hợi |
1635-1648 |
Lê Thần Tông, Lê Chấn Tông |
Dương Ḥa 1, Phúc Thái 6 |
Thái Tông Nguyễn Phúc Tần (Chúa Hiền) |
Mậu Tư |
1648-1687 |
Lê Chấn Tông, Lê Hy Tông |
Phúc Thái 6, Chính Ḥa 8 |
Anh Tông Nguyễn Phúc Trăn (Chúa Nghĩa) |
Đinh Măo |
1687-1691 |
Lê Hy Tông |
Chính Ḥa 8, 12 |
Hiển Tông Nguyễn Phúc Chu (Chúa Quốc) |
Tân Mùi |
1691-1725 |
Lê Hy Tông, Lê Dụ Tông |
Chính Ḥa 12, Bải Thái 6 |
Túc Tông Nguyễn Phúc Chú (Ninh Vương) |
Ất Tị |
1725-1738 |
Lê Dụ Tông, Lê Yư Tông |
Bảo Thái 6, Vĩnh Hựu 4 |
Thế Tông Nguyễn Phúc Khoát (Vơ Vương) |
Mậu Ngọ |
1738-1765 |
Lê Yưỏ Tông, Lê Hiển Tông |
Vĩnh Hựu 4, Cảnh Hưng 26 |
Duệ Tông Nguyễn Phúc Thuần (Định Vương) |
Ất Dậu |
1765-1775 |
Lê Hiển Tông |
Cảnh Hưng 26, 36 |
Tên các vua và niên hiệu nhuận triều Việt Nam
Các vua | Niên hiệu | Năm | Niên hiệu Trung Quốc | Triều đại Trung Quốc | Vua nhà Lê | Niên hiệu | |
Âm lịch |
Duong lịch |
||||||
Lê Ngạ (Dương Củng) |
Vĩnh Thiên |
Canh Tư |
1420 |
Vĩnh Lạc 18 |
Minh Thành Tổ |
Lê Lợi |
B́nh Định Vương |
Trần Cảo |
Thiên Khánh |
Bính Ngọ |
1426 |
Tuyên Đức 1 |
Minh Tuyên Tông |
Lê Lợi |
B́nh Định Vương |
Trần Cảo |
Thiên Ưứng |
Bính Tư |
1516 |
Chính Đức 11 |
Minh Vơ Tông |
Lê Chiêu Tông |
Quang Thiệu 1 |
Trần Thăng |
Tuyên Ḥa |
Bính Tư |
1516 |
Chính Đức 11 |
Minh Vơ Tông |
Lê Chiêu Tông |
Quang Thiệu 1 |
Lê Bảng |
Đại Đức |
Mậu Dần |
1518 |
Chính Đức 13 |
Minh Vơ Tông |
Lê Chiêu Tông |
Quang Thiệu 3 |
Lê Du |
Thiên Hiến |
Mậu Dần |
1518 |
Chính Đức 13 |
Minh Vơ Tông |
Lê Chiêu Tông |
Quang Thiệu 3 |
Nguyễn Dương Minh |
Phúc Đức |
Đinh Dâụ |
1597 |
Vạn Lịch 25 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 20 |
Nguyễn Minh Tri |
Đại Đức |
Đinh Dậu |
1597 |
Vạn Lịch 25 |
Minh Thần Tông |
Lê Thế Tông |
Quang Hưng 20 |
Trịnh Cối |
Trần Đức Hầu |
Kỷ Tỵ |
1569 |
Long Khánh 3 |
Minh Mục Tông |
Lê Anh Tông |
Chính Trị 12 |